Dữ liệu kỹ thuật | N3H-X10-US |
Dữ liệu đầu vào PV | |
Công suất đầu vào MAX.DC | 15KW |
SỐ Trình theo dõi MPPT | 4 |
Phạm vi MPPT | 120 – 500V |
Điện áp đầu vào MAX.DC | 500V |
MAX.Đầu vào hiện tại | 14Ax4 |
Dữ liệu đầu vào pin | |
Điện áp danh định (Vdc) | 48V |
Dòng điện sạc/xả MAX. | 190A/210A |
Phạm vi điện áp pin | 40-60V |
Loại pin | Pin Lithium và Axit Chì |
Chiến lược sạc cho pin Li-Ion | Tự thích ứng với BMS |
Dữ liệu đầu ra AC (Trên lưới) | |
Công suất đầu ra danh nghĩa Đầu ra vào lưới | 10KVA |
TỐI ĐA. Sản lượng điện biểu kiến vào lưới | 11KVA |
Dải điện áp đầu ra | Pha chia 110- 120/220-240V, 208V(2/3 pha), 230V(1 pha) |
Tần số đầu ra | 50/60Hz (45 đến 54,9Hz / 55 đến 65Hz) |
Đầu ra dòng điện xoay chiều danh nghĩa vào lưới | 41,7A |
Đầu ra dòng điện Max.AC tới lưới | 45,8A |
Hệ số công suất đầu ra | 0,8 dẫn đầu…0,8 tụt hậu |
Đầu ra THDI | < 2% |
Dữ liệu đầu ra AC (Dự phòng) | |
Danh nghĩa. Sản lượng điện biểu kiến | 10KVA |
TỐI ĐA. Sản lượng điện biểu kiến | 11KVA |
Điện áp đầu ra danh nghĩa LN/L1-L2 | 120/240V |
Tần số đầu ra danh nghĩa | 60Hz |
THDU đầu ra | < 2% |
Hiệu quả | |
Châu Âu Hiệu quả | >=97,8% |
TỐI ĐA. Pin để tải hiệu quả | >=97,2% |
Sự vật | Sự miêu tả |
01 | Đầu vào BAT/đầu ra BAT |
02 | Wi-Fi |
03 | Nồi truyền thông |
04 | CTL 2 |
05 | CTL 1 |
06 | Tải 1 |
07 | Đất |
08 | đầu vào quang điện |
09 | đầu ra quang điện |
10 | Máy phát điện |
11 | Lưới |
12 | Tải 2 |